Có 2 kết quả:
满期 mǎn qī ㄇㄢˇ ㄑㄧ • 滿期 mǎn qī ㄇㄢˇ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall due
(2) to come to the end of a term
(3) to expire
(2) to come to the end of a term
(3) to expire
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall due
(2) to come to the end of a term
(3) to expire
(2) to come to the end of a term
(3) to expire
Bình luận 0